Có 2 kết quả:

自強自立 zì qiáng zì lì ㄗˋ ㄑㄧㄤˊ ㄗˋ ㄌㄧˋ自强自立 zì qiáng zì lì ㄗˋ ㄑㄧㄤˊ ㄗˋ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to strive for self-improvement

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to strive for self-improvement

Bình luận 0